GIAO DỊCH FOREX

Giao dịch CFD với hơn 50 cặp Forex

  • Khớp lệnh cực nhanh
  • Chênh lệch cực thấp
GIAO DỊCH FOREX
buy
sell
Companies
Central Banks
Institutional Investors
Individuals
Brokers
Commercial Banks

Forex là gì?

Forex hay còn được gọi là giao dịch ngoại hối, giao dịch FX hoặc giao dịch tiền tệ. Đây là một thị trường toàn cầu có dạng thức phi tập trung để giao dịch tất cả các loại tiền tệ trên thế giới.
Thị trường ngoại hối là thị trường lớn nhất, có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày đạt mức trên 5 nghìn tỷ USD. Tất cả các thị trường chứng khoán tổng hợp trên thế giới thậm chí còn không đạt được mức này.
Giao dịch Forex là mua và bán tiền tệ trên thị trường ngoại hối.

Ví dụ giao dịch forex

Mua CFD cặp EUR/USD

Mua CFD cặp EUR/USD
Giá EUR/USD thể hiện số lượng USD để có thể đổi lấy 1 EUR.
EUR/USD = 1,09207
Tỷ giá này cho thấy 1 EUR có giá trị bằng 1,09207 USD.
Giá cả luôn có sự biến động dựa trên điều kiện thị trường.
Mở vị thế
Bạn quyết định Mua CFD với số lượng là 2 lô tiêu chuẩn (tương đương 200.000) với giá 1,09207.
Đóng vị thế
Tỷ giá EUR/USD tăng lên mức 1,09507 và bạn quyết định chốt lời bằng cách bán lại CFD tương đương 2 lô tiêu chuẩn ở mức giá 1,09507
Tổng lãi /lỗ trong giao dịch của bạn được tính như sau:
Vị thế mua EUR/USD
Giá mở: 1,09207
Giá chốt: 1,09507
Khối lượng: 2
Quy mô hợp đồng: 100000
Công thức tính Lãi/Lỗ: (giá chốt – giá mở) * quy mô hợp đồng * số lô (1,09507-1,09207) *100,000*2= 600 USD lợi nhuận
Bán CFD cặp USD/JPY

Bán CFD cặp USD/JPY

Giá USD/JPY thể hiện số lượng JPY để có thể đổi lấy 1 USD.
USD/JPY = 141,578
Tỷ giá này cho thấy 1 USD có giá bằng 141,578 JPY
Giá cả luôn biến động dựa trên điều kiện thị trường.
Mở vị thế
Bạn quyết định bán CFD với khối lượng là 3 lô tiêu chuẩn (tương đương 300,000 JPY) với giá 141,578. Lãi và Lỗ của bạn sẽ được tính bằng JPY.
Đóng vị thế
Giá USD/JPY tăng lên mức 141,597. Với mỗi lô tiêu chuẩn, mỗi pip trị giá 10 JPY. Giá đã tăng 1,9 pip nên bạn sẽ lỗ 19 JPY. Chuyển JPY thành USD bằng cách chia tỷ giá USD/JPY.
Tổng lãi /lỗ trong giao dịch của bạn được tính như sau:
Vị thế bán cặp USD/JPY
Giá mở: 141,578
Giá chốt: 141,597
Khối lượng: 3
Quy mô hợp đồng: 100000
Công thức tính Lãi & Lỗ: (giá chốt - giá mở)* quy mô hợp đồng * lô (141,597-141,578) *100,000*3= Lỗ (Vị thế bán) – 5700 JPY

Tại sao bạn nên giao dịch Forex với chúng tôi?

  • Chênh lệch thấp chỉ từ 0,01 pip
  • Giao dịch 24 giờ
  • Nhiều cặp FX
  • Thanh khoản hàng đầu
  • Tỷ giá Forex tốt nhất và tốc độ khớp lệnh nhanh.

Có thể giao dịch Forex khi nào?

Thị trường Forex mở cửa 24 giờ một ngày, 5 ngày một tuần

24 hours
map
line-1
line-2
Múi giờ GMT

Làm thế nào để giao dịch Forex

Đăng ký

Đăng ký

Mở tài khoản giao dịch
và gửi thông tin
bắt buộc để tài khoản được duyệt.

Nạp tiền

Nạp tiền

Hãy chọn một trong
các phương thức thanh toán
để nạp tiền vào tài khoản của bạn
để bắt đầu giao dịch.

Giao dịch

Giao dịch

Theo dõi thị trường,
đặt lệnh dừng, giới hạn
và mở mua hoặc
bán lần đầu.

  • Ký hiệu
  • Mô tả
  • Chữ số
  • Lệnh Nhỏ Nhất
  • Quy mô hợp đồng
  • Forex Majors
  • EUR/USD
  • Euro vs US Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100000
  • GBPUSD
  • Great Britain Pound vs US Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • NZDUSD
  • New Zealand Dollar vs US Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDCAD
  • US Dollar vs Canadian Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDCHF
  • US Dollar vs Swiss Franc
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDJPY
  • US Dollar vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • AUDUSD
  • Australian Dollar VS US Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • Forex Minors
  • EURAUD
  • EURO VS AUSTRALIAN DOLLAR
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURCAD
  • Euro vs Canadian Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURCHF
  • Euro vs Swiss Franc
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURGBP
  • Euro vs Great Britain Pound
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURJPY
  • Euro vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPJPY
  • Great Britain Pound vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • Forex Exotics
  • AUDCAD
  • Australian Dollar vs Canadian Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • AUDCHF
  • Australian Dollar vs Swiss Franc
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • AUDJPY
  • Australian Dollar vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • AUDNZD
  • Australian Dollar vs New Zealand Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • CADCHF
  • Canadian Dollar vs Swiss Franc
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • CADJPY
  • Canadian Dollar vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • CHFJPY
  • Swiss Franc vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • EURMXN
  • EURO VS MEXICAN PESO
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURNZD
  • Euro vs New Zealand Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURRUB
  • EURO VS RUSSIAN RUBBLE
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURSEK
  • EURO VS SWEDISH CRONA
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURTRY
  • Euro vs Turkish Lira
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • EURZAR
  • EURO VS SOUTH AFRICA RAND
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPAUD
  • Great Britain Pound vs Australian Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPCAD
  • Great Britain Pound vs Canadian Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPCHF
  • Great Britain Pound vs Swiss Franc
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPNZD
  • Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPTRY
  • Great Britain Pound vs Turkish Lira
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • GBPZAR
  • GBP VS SOUTH AFRICA RAND
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • NZDCAD
  • New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • NZDCHF
  • New Zealand Dollar vs Swiss Franc
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • NZDJPY
  • New Zealand Dollar vs Japanese Yen
  • 3
  • 0.01
  • 100,000
  • USDBRL
  • US DOLLAR VS BRAZILIAN PESO
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDCNH
  • US DOLLAR VS CHINESE YUAN
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDCZK
  • US DOLLAR VS CZECH REPUBLIC KORUNA
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDDKK
  • USDOLLAR VS DANISH CRONE
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDHKD
  • US DOLLAR VS HONKONG DOLLAR
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDHUF
  • US DOLLAR VS HUNGARIAN FORINT
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDINR
  • US DOLLAR VS INDIAN RUPEE
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDMXN
  • US DOLLAR VS MEXICAN PESO
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDNOK
  • US DOLLAR VS NORWEGIAN CRONE
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDRUB
  • US DOLLAR VS RUSSIAN RUBBLE
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDSEK
  • USDOLLAR VS SWEDISH CRONA
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDSGD
  • US DOLLAR VS SINGAPORE DOLLAR
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDTRY
  • US Dollar vs Turkish Lira
  • 5
  • 0.01
  • 100,000
  • USDZAR
  • US DOLLAR VS SOUTHAFRICA RAND
  • 5
  • 0.01
  • 100,000

Yêu cầu ký quỹ trên Forex

Margin 1
Margin 2
Form

Bạn đã sẵn sàng giao dịch?
Tạo tài khoản ngay!

fb ins tt
Nộp

Nạp Rút Siêu Nhanh

2021

Thực hiện giao dịch tốt nhất

Hội chợ đầu tư Cairo 2021

2022

Chênh lệch Forex Tốt nhất

Giải thưởng Siêu FinTech 2022

2022

Khách hàng hài lòng nhất

Fintech Châu Âu 2022

2023

Dịch vụ khách hàng tốt nhất

Giải thưởng Forex toàn cầu năm 2023

  • 2021

    Thực hiện giao dịch tốt nhất

    Hội chợ đầu tư Cairo 2021

  • 2022

    Chênh lệch Forex Tốt nhất

    Giải thưởng Siêu FinTech 2022

  • 2022

    Khách hàng hài lòng nhất

    Fintech Châu Âu 2022

  • 2023

    Dịch vụ khách hàng tốt nhất

    Giải thưởng Forex toàn cầu năm 2023

Online Chat Chat với chúng tôi

Email:support_vnsohomarkets.com

1900252298

Bản quyền © 2024 - Đã đăng ký bản quyền.

Soho Markets LLC được thành lập tại St. Vincent & Grenadines với giấy phép số 1310 LLC 2021, cung cấp dịch vụ Giao dịch Toàn cầu.

Cảnh báo Rủi ro: CFD là công cụ giao dịch phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách thức hoạt động của thị trường CFD hay chưa và liệu bạn có khả năng chấp nhận rủi ro thua lỗ. Vui lòng đọc toàn bộ Cảnh báo Rủi ro.

Khu vực hạn chế: SOHO MARKETS GLOBAL LIMITED không cung cấp dịch vụ tại lãnh thổ trực thuộc Hoa Kỳ, Canada, Israel, Nhật, Triều Tiên, Bỉ và khu vực bị UN/EU trừng phạt.

Soho Markets Global Limited và Soho Markets LLC không cung cấp dịch vụ cho khách hàng khu vực Liên minh EU. Khách hàng tại khu vực EU sẽ chỉ có thể sử dụng dịch vụ của Vstar & Soho Markets Ltd.

THỎA THUẬN KHÁCH HÀNG (ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN) Chính sách Quyền riêng tư Cảnh báo rủi ro